Có 2 kết quả:
退繳 tuì jiǎo ㄊㄨㄟˋ ㄐㄧㄠˇ • 退缴 tuì jiǎo ㄊㄨㄟˋ ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make restitution
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make restitution
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0